Parallel Giá

Parallel Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PAR hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
binance

Binance

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
okx

OKX

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
bybit

Bybit

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
digifinex

DigiFinex

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
bitrue

Bitrue

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
bingx

BingX

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
bitget

Bitget

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
deepcoin

Deepcoin

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
bitmart

BitMart

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
cointiger

CoinTiger

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
whitebit

WhiteBIT

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
lbank

LBank

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
btse

BTSE

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
gate-io

Gate.io

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
htx

HTX

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
xt

XT.COM

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
upbit

Upbit

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
kucoin

KuCoin

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
mexc

MEXC

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
indoex

IndoEx

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
phemex

Phemex

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
bitforex

BitForex

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
latoken

LATOKEN

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
bibox

Bibox

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
bithumb

Bithumb

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
poloniex

Poloniex

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
kraken

Kraken

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
p2b

P2B

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
dydx

dYdX

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
citex

CITEX

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
bitmex

BitMEX

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
stormgain

StormGain

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
coinsbit

Coinsbit

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
tidex

Tidex

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
bitfinex

Bitfinex

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.9977
$0.9977
HK$7.8113
0.9304

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PAR sang USD là 1 PAR tương đương với $0.0003 và mỗi USD có giá trị là 0.9977 Parallel. Vốn hóa thị trường là $2.252m. Trong tuần qua, Parallel đã giảm -0.13%, đạt mức cao nhất là $1.0028 và mức thấp là $0.7283. Trong tháng qua, Parallel đã giảm 7.23%, đạt mức cao nhất là $1.0028 và mức thấp là $0.3550. Trong năm qua, Parallel đã giảm -7.77%, với mức cao nhất là $1.1290 và thấp nhất là $0.3550. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined PAR đã được giao dịch trên 36 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.